- Từ điển Anh - Nhật
Becoming emaciated
Xem thêm các từ khác
-
Becoming emaciated and die
n,vs すいし [衰死] -
Becoming exhausted
n,vs こかつ [涸渇] こかつ [枯渇] -
Becoming famous
n,vs たいとう [擡頭] -
Becoming gray haired
n たいはく [戴白] -
Becoming haggard
vs ほとけづくる [仏作] -
Becoming independent
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりだち [ひとり立ち] 1.2 ひとりだち [独り立ち] 2 n 2.1 すだち [巣立ち] n,vs ひとりだち [ひとり立ち]... -
Becoming more serious or severe (problem)
n しんこくか [深刻化] -
Becoming overdue
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Becoming poor
n,vs びん [貧] ひん [貧] -
Becoming precocious
adj-na,n,vs ろうせい [老成] -
Becoming pregnant
n,vs かいたい [懐胎] -
Becoming sentimental
vs ほろりと -
Becoming steady
n しまりや [締まり屋] -
Becoming subjects of the state (of members of the Imperial family ~)
n しんせきこうか [臣籍降下] -
Becoming tense
adv,n,vs ぴりぴり -
Becoming worn or soiled with handling
n てずれ [手擦れ] -
Bed
Mục lục 1 n 1.1 とこ [床] 1.2 しんだい [寝台] 1.3 ねだい [寝台] 1.4 ふしど [臥所] 1.5 ちんせき [枕席] 1.6 ねどこ [寝床]... -
Bed(side) screen
n まくらびょうぶ [枕屏風] -
Bed-sitter
n いまけんしんしつ [居間兼寝室] -
Bed-time (for a baby)
n,vs おねんね ねんね
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.