- Từ điển Anh - Nhật
Beginning of summer
n
りっか [立夏]
Xem thêm các từ khác
-
Beginning of the (fiscal) year
n ねんどはじめ [年度初め] -
Beginning of the month or the year
n せいさく [正朔] -
Beginning of the rainy season
n つゆいり [梅雨入り] -
Beginning of the week
n しゅうあけ [週明け] -
Beginning of the world
n たいしょ [太初] -
Beginning of the year
Mục lục 1 n 1.1 ねんとう [年頭] 1.2 としがしら [年頭] 1.3 ねんぽ [年甫] 1.4 ちょうさい [肇歳] 1.5 ねんあけ [年明け]... -
Beginning of winter
n りっとう [立冬] -
Beginning of work
Mục lục 1 n 1.1 では [出端] 1.2 でばな [出端] 1.3 ではな [出端] n では [出端] でばな [出端] ではな [出端] -
Beginning period
n しき [始期] -
Beginning student
n しょがくしゃ [初学者] -
Beginning to write
n きひつ [起筆] -
Beginnings
Mục lục 1 n 1.1 じょびらき [序開き] 1.2 かいびゃく [開闢] 1.3 しげん [始原] n じょびらき [序開き] かいびゃく [開闢]... -
Behavior
Mục lục 1 n 1.1 みもち [身持ち] 1.2 そぶり [素振り] 1.3 しうち [仕打ち] 1.4 ふるまい [振舞] 1.5 まね [真似] 1.6 ふるまい... -
Behavioral disorder
n こうどうしょうがい [行動障害] -
Behavioral psychology
n こうどうしゅぎしんりがく [行動主義心理学] -
Behavioral science
n こうどうかがく [行動科学] -
Behavioral therapy
n こうどうりょうほう [行動療法] -
Behaviorism
n こうどうしゅぎ [行動主義] -
Behaviour
Mục lục 1 n 1.1 どうさ [動作] 1.2 ビヘイビア 1.3 そこう [素行] 1.4 ひんこう [品行] 2 n,vs 2.1 こうどう [行動] n どうさ... -
Behaviourism
n ビヘイビアリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.