- Từ điển Anh - Nhật
Being ashamed
adj
きまりわるい [きまり悪い]
きまりわるい [決まり悪い]
Xem thêm các từ khác
-
Being at a loss
n ぼうようのたん [亡羊の嘆] なげくび [投げ首] -
Being at home
n ざいたく [在宅] -
Being at sea
n,vs とまどい [戸惑い] -
Being average (capacity, looks) (as good as anyone)
adj-na,n じゅうにんなみ [十人並み] じゅうにんなみ [十人並] -
Being average (capacity, looks, standard of living)
adj-na,adj-no,n ひとなみ [人並み] ひとなみ [人並] -
Being away from home
n るす [留守] -
Being away from work without a good reason
n,vs,uk ずるやすみ [ずる休み] ずるやすみ [狡休み] -
Being away off in the country
n へきざい [僻在] -
Being badly off
n ひだりまえ [左前] -
Being based on
n,vs りっきゃく [立脚] -
Being beneficial (useful, profitable, valuable)
n,n-suf,vs やく [益] えき [益] -
Being bombed
n,vs ひだん [被弾] -
Being bored or at loose ends
adj-na,n てもちぶさた [手持ち無沙汰] -
Being buried in the same grave
n どうけつ [同穴] -
Being busy with
n,vs おうしょう [鞅掌] -
Being called to the colours (mil)
n おうしょう [応召] -
Being calm or at rest
adj-na,n きょぜん [居然] -
Being careful
n,vs ちゅうい [注意] -
Being carried away by a current
n かわながれ [川流れ] -
Being clear or manifest
adj-na,n けんぜん [顕然]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.