- Từ điển Anh - Nhật
Bevel
Xem thêm các từ khác
-
Bevel gear
n かさはぐるま [傘歯車] -
Beveling
n,vs めんとり [面取り] -
Beverage
n のみもの [飲み物] のみもの [飲物] -
Bevy
n むれ [群れ] -
Bewilder
v5s まよわす [迷わす] -
Bewildered
n ごりむちゅう [五里霧中] -
Bewildering
adj めまぐるしい [目まぐるしい] -
Bewilderment
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうわく [当惑] 1.2 こんわく [困惑] 2 n 2.1 まよい [迷い] 2.2 まどい [惑い] 2.3 わくらん [惑乱] n,vs... -
Bewitch
n,vs のうさつ [悩殺] -
Bewitching
Mục lục 1 n 1.1 げんわく [幻惑] 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 3 adj-na,uk 3.1 あでやか [艶やか] 4 adj-na,n 4.1 のうえん [濃艶]... -
Bewitching figure
n なまめかしいすがた [艶めかしい姿] -
Beyond
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いじょう [以上] 2 adv,n 2.1 さきに [先に] 3 n,n-suf 3.1 いえん [以遠] 4 n-suf 4.1 ごし [越し] 5 n 5.1 むこう... -
Beyond (the) limits
n わくがい [枠外] -
Beyond doubt
Mục lục 1 adv 1.1 いよいよ [愈愈] 1.2 いよいよ [愈々] 1.3 てっきり 2 n 2.1 ゆ [愈] adv いよいよ [愈愈] いよいよ [愈々]... -
Beyond expression
n いうにいわれぬ [言うに言われぬ] -
Beyond help
adj どしがたい [度し難い] -
Beyond human understanding
n じんちをこえた [人知を超えた] -
Beyond or contrary to expectations
adj-na,adv,n ぞんがい [存外] -
Beyond repair
n なおらない [直らない] -
Beyond right (aeronautical ~)
n いえんけん [以遠権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.