- Từ điển Anh - Nhật
Birth control
Mục lục |
n
さんじせいげん [産児制限]
さんせい [産制]
バースコントロール
バスコン
じゅたいちょうせつ [受胎調節]
Xem thêm các từ khác
-
Birth date
n せいねんがっぴ [生年月日] -
Birth defect
Mục lục 1 n 1.1 せんてんてきしょうがい [先天的障害] 2 adj-na,n 2.1 きけい [奇形] n せんてんてきしょうがい [先天的障害]... -
Birth is much, but breeding is more
exp うじよりそだち [氏より育ち] -
Birth or appearance
n しなかたち [品形] -
Birth place
n きょうど [郷土] -
Birth rate
n しゅっせいりつ [出生率] しゅっしょうりつ [出生率] -
Birth registration
n しゅっせいとどけ [出生届け] しゅっしょうとどけ [出生届け] -
Birthday
Mục lục 1 n 1.1 たんしん [誕辰] 1.2 バースディ 1.3 たんじょうび [誕生日] 1.4 バースデー n たんしん [誕辰] バースディ... -
Birthday celebration
n たんじょういわい [誕生祝い] -
Birthmark
Mục lục 1 n 1.1 ぼはん [母斑] 1.2 あざ [痣] 1.3 あざ [黶] n ぼはん [母斑] あざ [痣] あざ [黶] -
Birthplace
Mục lục 1 n 1.1 ふるさと [古里] 1.2 しゅっせいち [出生地] 1.3 ようらんのち [揺籃の地] 1.4 しゅっしんち [出身地] 1.5... -
Birthrate
n しゅっさんりつ [出産率] -
Biscuit
n クッキー ビスケット -
Bisect
n,vs りょうぶん [両分] -
Bisected-circle seal
n まるいち [丸一] -
Bisection
Mục lục 1 n 1.1 にとうぶん [二等分] 1.2 りょうだん [両断] 2 n,vs,adj-no 2.1 にぶん [二分] 3 n,vs 3.1 へいぶん [平分] n にとうぶん... -
Bisector
n にとうぶんせん [二等分線] -
Bisexual
Mục lục 1 n 1.1 バイセクシュアル 2 adj-na 2.1 りょうせいてき [両性的] n バイセクシュアル adj-na りょうせいてき [両性的] -
Bisexual flower
n りょうせいか [両性花] -
Bisexualism
n はんいんよう [半陰陽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.