- Từ điển Anh - Nhật
Blazing fire
Mục lục |
n
おきび [燠火]
あかあかとおこったひ [赤赤と起こった火]
よくおきたひ [良く起きた火]
Xem thêm các từ khác
-
Blazing heat
n えんてん [炎天] -
Blazing sun
n れつじつ [烈日] -
Blazing up
n,vs えんじょう [炎上] -
Bleach
n ひょうはくざい [漂白剤] ブリーチ -
Bleached cotton
n さらし [晒] さらし [晒し] -
Bleached cotton cloth
n さらしもめん [晒し木綿] さらしもめん [晒木綿] -
Bleachers
n ブリーチャーズ かんらんせき [観覧席] -
Bleaching
Mục lục 1 n 1.1 さらし [晒し] 1.2 さらし [晒] 1.3 だっしょく [脱色] 2 n,vs 2.1 ひょうはく [漂白] n さらし [晒し] さらし... -
Bleaching agent
n ひょうはくざい [漂白剤] -
Bleaching powder
n さらしこ [晒し粉] -
Bleak
Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索漠たる] 1.2 さくばくたる [索莫たる] 1.3 しょうじょうたる [蕭条たる] 2 adj-na,n... -
Blearily
adv しょぼしょぼ -
Bleary-eyed person
n めくされ [目腐れ] -
Bleary or drunken eyes
n すいがん [酔眼] -
Bleeder
n しゅっけつせいのひと [出血性の人] -
Bleeding
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっけつ [出血] 2 n 2.1 がいしゅっけつ [外出血] n,vs しゅっけつ [出血] n がいしゅっけつ [外出血] -
Bleeding hemorrhoids
n きれじ [切れ痔] -
Bleeding to death
n しゅっけつし [出血死] -
Blemish
Mục lục 1 n 1.1 あら [瑕] 1.2 きず [瑕] 1.3 あら [粗] 1.4 しか [疵瑕] 2 n,uk 2.1 かし [瑕疵] n あら [瑕] きず [瑕] あら [粗]... -
Blend
Mục lục 1 v5s 1.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 2 n 2.1 ブレンド v5s まぜあわす [混ぜ合わす] n ブレンド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.