- Từ điển Anh - Nhật
Board of directors
Xem thêm các từ khác
-
Board of directors or trustees
n りじかい [理事会] -
Board of governors
n かんじかい [幹事会] -
Board of trustees
n ひょうぎいん [評議員] ひょうぎかい [評議会] -
Board used for playing shogi
n しょうぎばん [将棋盤] -
Boarder
Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [寮生] 1.2 ボーダー 1.3 しゅくはくにん [宿泊人] n りょうせい [寮生] ボーダー しゅくはくにん... -
Boarding
Mục lục 1 n 1.1 まかない [賄い] 1.2 いたばり [板張り] 1.3 いたがこい [板囲い] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] n まかない... -
Boarding-expenses
n りょうひ [寮費] -
Boarding (an airplane)
n,vs とうじょう [搭乗] -
Boarding announcement
n とうじょうあんない [搭乗案内] -
Boarding bridge
n とうじょうきょう [搭乗橋] -
Boarding house
Mục lục 1 n 1.1 きしゅくしゃ [寄宿舎] 1.2 しろうとげしゅく [素人下宿] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] 2.2 がっしゅく [合宿]... -
Boarding passes
n とうじょうけん [搭乗券] -
Boarding student
n りょうせい [寮生] きしゅくせい [寄宿生] -
Boarding tickets
n とうじょうけん [搭乗券] -
Boardinghouse
n がっしゅくじょ [合宿所] -
Boards covering a ditch
n どぶいた [溝板] -
Boardsailing
n ボードセーリング -
Boast
Mục lục 1 n 1.1 ほら [法螺] 2 n,vs 2.1 じまん [自慢] n ほら [法螺] n,vs じまん [自慢] -
Boastful speech
n じまんばなし [自慢話] -
Boastful story
n てんぐばなし [天狗話]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.