- Từ điển Anh - Nhật
Bombshell announcement
n
ばくだんせいめい [爆弾声明]
Xem thêm các từ khác
-
Bombshell announcement (statement)
n ばくだんはつげん [爆弾発言] -
Bomby blood
n ボンベイブラッド -
Bon
n ボン -
Bon-Festival lantern
n ぼんどうろう [盆灯籠] ぼんとうろう [盆灯籠] -
Bon Festival dance
n ぼんおどり [盆踊り] -
Bon Festival lantern
n ぼんぢょうちん [盆提灯] -
Bon and year-end festivals
n ぼんくれ [盆暮] -
Bon and year-end seasons
n ぼんくれ [盆暮れ] -
Bon festival gifts
n おちゅうげん [お中元] おちゅうげん [御中元] -
Bon festival of lunar calendar
n きゅうぼん [旧盆] -
Bon gifts
n ちゅうげん [中元] -
Bon lantern festival (last day of ~)
n ちゅうげん [中元] -
Bon voyage!
exp よいたびを [よい旅を] よいりょこうを [よい旅行を] -
Bonanza
n おおあたり [大当り] おおあたり [大当たり] -
Bonanzagram
n ボナンザグラム -
Bond
Mục lục 1 n 1.1 きはん [羈絆] 1.2 ボンド 1.3 さいけん [債券] 1.4 しょうもん [証文] 1.5 しょうけん [證券] 1.6 しょうしょ... -
Bond (de: Bund)
n ブンド -
Bond market
n こうさいいちば [公債市場] -
Bond paper
n ボンドし [ボンド紙] -
Bond payment
n ほしょうきん [保証金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.