- Từ điển Anh - Nhật
Bookshelves
n
ほんだな [本棚]
Xem thêm các từ khác
-
Bookshop
Mục lục 1 n 1.1 しょし [書肆] 1.2 しょぼう [書房] 1.3 しょりん [書林] 1.4 しょせきしょう [書籍商] 1.5 しょてん [書店]... -
Bookstore
Mục lục 1 n 1.1 しょし [書肆] 1.2 しょせきしょう [書籍商] 1.3 しょりん [書林] 1.4 しょぼう [書房] 1.5 しょてん [書店]... -
Bookworm
Mục lục 1 gikun,n 1.1 しみ [紙魚] 1.2 しみ [蠧魚] 1.3 しみ [衣魚] 2 n 2.1 ほんのむし [本の虫] gikun,n しみ [紙魚] しみ [蠧魚]... -
Bookworm (literal and figurative)
n ほんくいむし [本食い虫] -
Boole
n ブール -
Boolean
n ブーリアン -
Boolean function
n ブーリアンかんすう [ブーリアン関数] -
Boom
Mục lục 1 n 1.1 じょうけいき [上景気] 1.2 ブーム 1.3 こうけいき [好景気] 1.4 ぼうとう [暴騰] 1.5 ほげた [帆桁] 2 n,vs... -
Boomerang
n ブーメラン -
Boomerang effect
n ブーメランこうか [ブーメラン効果] -
Booming
Mục lục 1 adj-t 1.1 いんいんたる [殷殷たる] 1.2 いんいんたる [殷々たる] 2 n 2.1 とどろき [轟き] adj-t いんいんたる... -
Boon
Mục lục 1 n 1.1 たまわりもの [賜り物] 1.2 さずかりもの [授かり物] 1.3 たまもの [賜物] n たまわりもの [賜り物] さずかりもの... -
Boor
Mục lục 1 n 1.1 ぶこつもの [無骨者] 1.2 ぶこつもの [武骨者] 1.3 でんぷやじん [田夫野人] 1.4 やまざる [山猿] n ぶこつもの... -
Boor-bank drilling machine
n ボールばん [ボール盤] -
Boorish
Mục lục 1 n 1.1 こう [倥] 2 adj-na,n 2.1 ぶこつ [無骨] 2.2 ぶすい [不粋] 2.3 ぶすい [無粋] n こう [倥] adj-na,n ぶこつ [無骨]... -
Boorishness
Mục lục 1 n 1.1 やぼてん [野暮天] 2 adj-na,n 2.1 やぼ [野暮] n やぼてん [野暮天] adj-na,n やぼ [野暮] -
Boos
n ばせい [罵声] -
Boost
n アップ -
Booster
n ブースター ブースタ -
Booster station
n ブースターきょく [ブースター局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.