- Từ điển Anh - Nhật
Boy or doll dressed in ancient Chinese clothes
n
からこ [唐子]
Xem thêm các từ khác
-
Boy soprano
n ボーイソプラノ -
Boy student
n だんしがくせい [男子学生] -
Boy who delivers cooked food
n でまえもち [出前持ち] -
Boyar
n ボイヤー -
Boycott
Mục lục 1 n 1.1 ふばいどうめい [不買同盟] 1.2 ボイコット 2 n,vs 2.1 はいせき [排斥] n ふばいどうめい [不買同盟] ボイコット... -
Boyfriend
n かれし [彼氏] かれ [彼] -
Boyish
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ボーイッシュ 2 adj 2.1 おとこっぽい [男っぽい] adj-na,n ボーイッシュ adj おとこっぽい [男っぽい] -
Boyishness
n にゅうしゅう [乳臭] -
Boys
n しょうねん [少年] -
Boys and girls
n じじょ [児女] しょうねんしょうじょ [少年少女] -
Bra
n ブラジャー -
Bra cup
n ブラカップ -
Brace
Mục lục 1 n 1.1 そえぎ [添え木] 1.2 すじかい [筋交い] 1.3 しちゅう [支柱] n そえぎ [添え木] すじかい [筋交い] しちゅう... -
Bracelet
Mục lục 1 n 1.1 うでわ [腕輪] 1.2 ブレスレット 1.3 うでかざり [腕飾り] n うでわ [腕輪] ブレスレット うでかざり [腕飾り] -
Brachial muscle
n じょうわんきん [上腕筋] -
Brachiation
n うでわたり [腕渡り] -
Bracken
n わらび [蕨] -
Bracket
Mục lục 1 n 1.1 わくばんれんしょう [枠番連勝] 1.2 うでぎ [腕木] 1.3 ブラケット n わくばんれんしょう [枠番連勝]... -
Bracket (shelf) fungus
n さるのこしかけ [猿の腰掛け] -
Brackets
n かっこ [括弧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.