- Từ điển Anh - Nhật
Branch line
n
ぶんきせん [分岐線]
しせん [支線]
Xem thêm các từ khác
-
Branch manager
n してんちょう [支店長] -
Branch of a firm
n ぶんてん [分店] -
Branch of a sacred tree
n たまぐし [玉串] -
Branch of an army
n へいしゅ [兵種] -
Branch of the army
n へいか [兵科] -
Branch office
Mục lục 1 n 1.1 でさききかん [出先機関] 1.2 ししゃ [支社] 1.3 しゅっちょうじょ [出張所] 1.4 しきょく [支局] 1.5 ぶんしょ... -
Branch office (governmental ~)
n しちょう [支庁] -
Branch road
Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [分れ道] 1.2 えだみち [枝道] 1.3 わかれみち [別れ道] 1.4 わかれみち [分かれ道] 1.5 わかれみち... -
Branch roads
n ふたすじみち [二筋道] ふたみち [二道] -
Branch school
n ぶんこう [分校] -
Branch shrine
n ぶんしゃ [分社] -
Branch store
Mục lục 1 n 1.1 でみせ [出店] 1.2 しゅっちょうてん [出張店] 1.3 ぶんてん [分店] 1.4 だいりぶ [代理部] n でみせ [出店]... -
Branch store (office)
n してん [支店] -
Branch store network
n してんもう [支店網] -
Branch temple
Mục lục 1 n 1.1 ぶんいん [分院] 1.2 べついん [別院] 1.3 まつじ [末寺] n ぶんいん [分院] べついん [別院] まつじ [末寺] -
Branches and leaves (lit ~)
n しようまっせつ [枝葉末節] -
Branchia
n えら [鰓] -
Brand
Mục lục 1 n 1.1 めいがら [銘柄] 1.2 らくいん [烙印] 1.3 ブランド 1.4 ひんしゅ [品種] n めいがら [銘柄] らくいん [烙印]... -
Brand-new
n かいたて [買い立て] したてあがり [仕立て上がり] -
Brand-new (clothes)
n したておろし [仕立て下ろし]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.