- Từ điển Anh - Nhật
Brave
Mục lục |
arch
たけし [武し]
たけし [猛し]
adj-na,n
けなげ [健気]
そうれつ [壮烈]
ゆうそう [雄壮]
adj-na
ゆうかん [勇敢]
adj
いさましい [勇ましい]
りりしい [凛々しい]
りりしい [凛凛しい]
おおしい [雄雄しい]
かいがいしい [甲斐甲斐しい]
n
こうこう [洸洸]
Xem thêm các từ khác
-
Brave enterprise
n ゆうと [雄途] -
Brave fight
n ゆうせん [勇戦] -
Brave general
Mục lục 1 n 1.1 ゆうしょう [勇将] 1.2 もうしょう [猛将] 1.3 きょうしょう [梟将] n ゆうしょう [勇将] もうしょう [猛将]... -
Brave leader
n とうしょう [闘将] -
Brave man
n ゆうし [勇士] -
Brave warrior
Mục lục 1 n 1.1 ひきゅう [豼貅] 1.2 ごうのもの [剛の者] 1.3 ゆうし [勇士] 1.4 もうしょう [猛将] n ひきゅう [豼貅] ごうのもの... -
Brave woman
Mục lục 1 n 1.1 ゆうふ [勇婦] 1.2 じょじょうふ [女丈夫] 1.3 じょじょうぶ [女丈夫] 1.4 じょけつ [女傑] n ゆうふ [勇婦]... -
Bravely
Mục lục 1 n 1.1 いさぎよく [潔く] 2 adj-pn,exp 2.1 おもいきった [思い切った] n いさぎよく [潔く] adj-pn,exp おもいきった... -
Bravery
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうぶ [勇武] 1.2 ゆうもう [勇猛] 1.3 ゆうれつ [勇烈] 1.4 ゆうそう [勇壮] 1.5 ごうき [剛気] 1.6... -
Bravery and cowardice
n ごうおく [剛臆] -
Bravo
n ブラボー -
Brawl (drunken ~)
n けんか [喧嘩] -
Brawny
Mục lục 1 adj-t 1.1 りゅうりゅうたる [隆隆たる] 2 n 2.1 すじばった [筋張った] 3 adj-na,n 3.1 かいい [魁偉] adj-t りゅうりゅうたる... -
Brazen
Mục lục 1 adj 1.1 あつかましい [厚かましい] 2 adj-na,n 2.1 なまいき [生意気] adj あつかましい [厚かましい] adj-na,n なまいき... -
Brazen and unscrupulous
adj-na,n こうがんむち [厚顔無恥] -
Brazen hussy
n すれっからし [擦れっ枯らし] -
Brazier
n ひばち [火鉢] -
Brazier encased in a wooden box
n はこひばち [箱火鉢] -
Brazil
n ブラジル ぶらじる [伯剌西爾] -
Breach
Mục lục 1 n 1.1 とっぱこう [突破口] 1.2 いはん [違反] 1.3 ぜっこう [絶交] 1.4 いはん [違犯] n とっぱこう [突破口] いはん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.