- Từ điển Anh - Nhật
Breeze off a river
n
かわかぜ [川風]
Xem thêm các từ khác
-
Breeze rustling through leaves
n はかぜ [葉風] -
Bremsstrahlung (physics)
n せいどうほうしゃ [制動放射] -
Brethren
Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうほう [同胞] n どうぼう [同胞] はらから [同胞] どうほう... -
Brevity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんかん [単簡] 1.2 かんやく [簡約] 1.3 かんけつ [簡潔] 2 adj-na,int,n 2.1 そうそう [草草] 2.2 そうそう... -
Brew
Mục lục 1 n 1.1 ぞうこくだか [造石高] 2 n,vs 2.1 じょうせい [醸成] n ぞうこくだか [造石高] n,vs じょうせい [醸成] -
Brewage
n じょうぞうしゅ [醸造酒] -
Brewed vinegar
n じょうぞうす [醸造酢] -
Brewer
n じょうぞうか [醸造家] しゅぞうか [酒造家] -
Brewery
Mục lục 1 n 1.1 しゅぞうじょう [酒造場] 1.2 じょうぞうしょ [醸造所] 1.3 じょうぞうじょ [醸造所] n しゅぞうじょう... -
Brewing
n じょうぞう [醸造] しゅぞうぎょう [酒造業] -
Brewing industry
n じょうぞうぎょう [醸造業] -
Brewing tax
n ぞうこくぜい [造石税] -
Briars
adj-na,n おどろ [棘] -
Bribe
Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 わいろ [賄賂] 1.3 はなぐすり [鼻薬] 1.4 うらがね [裏金] n つかいもの [使い物]... -
Bribery
Mục lục 1 n 1.1 とくしょく [涜職] 1.2 ぞうわい [贈賄] 1.3 ばいしゅう [買収] 1.4 ぞうしゅうわい [贈収賄] 1.5 こうはく... -
Bribery (the crime of ~)
n じゅたくしゅうわいざい [受託収賄罪] しゅうわいざい [収賄罪] -
Bribery case
n ふせいじけん [不正事件] -
Brick
n れんが [煉瓦] つみき [積み木] -
Brick wall
n れんがべい [煉瓦塀] -
Brickwork
n れんがづくり [煉瓦造り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.