- Từ điển Anh - Nhật
Bridge (of a ship)
n
ふなばし [船橋]
せんきょう [船橋]
Xem thêm các từ khác
-
Bridge abutment
n きょうだい [橋台] -
Bridge building
Mục lục 1 n,vs 1.1 かきょう [架橋] 1.2 かけはし [架橋] 1.3 かけはし [架け橋] 2 vs 2.1 はしかけ [橋かけ] 2.2 はしかけ... -
Bridge circuit
n ブリッジかいろ [ブリッジ回路] -
Bridge girder
n はしげた [橋桁] きょうか [橋架] -
Bridge loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Bridge of a koto
n ことじ [琴柱] -
Bridge of nose
n はなすじ [鼻筋] はなばしら [鼻柱] -
Bridge of shamisen
n しゃみせんのこま [三味線の駒] -
Bridge of the nose
n びりょう [鼻梁] はなっぱしら [鼻っ柱] -
Bridge pier
n きょうきゃく [橋脚] -
Bridge pillar
n はしぐい [橋杙] はしぐい [橋杭] -
Bridge railing-post knob
Mục lục 1 ok,n 1.1 ぎぼうしゅ [擬宝珠] 1.2 ぎぼうし [擬宝珠] 2 n 2.1 ぎぼし [擬宝珠] ok,n ぎぼうしゅ [擬宝珠] ぎぼうし... -
Bridge spanning a river
n かわにかかるはし [川に架かる橋] -
Bridgehead
Mục lục 1 n 1.1 きょうとうほ [橋頭保] 1.2 きょうとうほ [橋頭堡] 1.3 きょうとうほう [橋頭堡] n きょうとうほ [橋頭保]... -
Bridle
n たづな [手綱] -
Brief
Mục lục 1 n 1.1 かんにしてようをえた [簡にして要を得た] 1.2 ブリーフ 1.3 てみじかい [手短い] 2 adj-no,n 2.1 つかのま... -
Brief (comic) story
Mục lục 1 n 1.1 しょうわ [小話] 1.2 こばなし [小咄] 1.3 こばなし [小話] n しょうわ [小話] こばなし [小咄] こばなし... -
Brief (legal ~)
n そじょう [訴状] -
Brief account
n りゃくじょ [略叙] -
Brief argument
n こぜりあい [小競り合い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.