- Từ điển Anh - Nhật
Bring-your-own (e.g. food and drink)
n
もちこみ [持込み]
もちこみ [持ち込み]
Xem thêm các từ khác
-
Bring an immediate result on
n こうかてきめん [効果覿面] -
Bring in
n,vs はんにゅう [搬入] -
Bring suit
n ていき [提起] -
Bring to a standstill
n,vs たちおうじょう [立ち往生] -
Bring to knees
Mục lục 1 n 1.1 おてあげ [御手上げ] 1.2 てあげ [手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n おてあげ [御手上げ] てあげ [手上げ]... -
Bring up a matter
n,vs ふぎ [付議] -
Bringing
n,vs じさん [持参] -
Bringing about
n,vs しょうらい [招来] じゃっき [惹起] -
Bringing an action
n しゅっそ [出訴] -
Bringing around
n きづけ [気付け] きつけ [気付け] -
Bringing down
vs ひくく [低く] -
Bringing in
n,vs どうにゅう [導入] -
Bringing into the world
n うみ [生み] うみ [産み] -
Bringing out a taste
n かくしあじ [隠し味] -
Bringing ruin upon oneself by extravagance in food
n くいだおれ [食い倒れ] -
Bringing tribute
n,vs ちょうこう [朝貢] -
Bringing unnecessary trouble upon oneself
n やぶへび [藪蛇] -
Bringing up
Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 そだて [育て] 1.3 うんじょう [運上] 1.4 ふいく [傅育] 1.5 よういく [養育] n やしない... -
Bringing up (children)
n,vs ふいく [扶育] -
Bringing up or submitting for discussion
n ふぎ [附議]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.