- Từ điển Anh - Nhật
British goods
n
えいか [英貨]
Xem thêm các từ khác
-
British person
n えいこくみん [英国民] -
British pronunciation
n えいこくはつおん [英国発音] -
British territory (possession)
n えいりょう [英領] -
Briton
Mục lục 1 n 1.1 えいじん [英人] 1.2 えいこくじん [英国人] 1.3 えいこくみん [英国民] n えいじん [英人] えいこくじん... -
Brittle
Mục lục 1 adj 1.1 もろい [脆い] 2 adj-na,n 2.1 ぜいじゃく [脆弱] 3 n 3.1 われやすい [割れ易い] adj もろい [脆い] adj-na,n... -
Brittleness
n ぜいせい [脆性] -
Broaching
n くちあけ [口開け] -
Broaching machine
n ブローチばん [ブローチ盤] -
Broad
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようよう [洋洋] 1.2 ろこつ [露骨] 1.3 おおざっぱ [大雑把] 1.4 おおまか [大まか] 1.5 だいじょうてき... -
Broad-hearted
adj-na,n こうりょう [広量] -
Broad-leaved tree
n かつようじゅ [闊葉樹] -
Broad-minded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かったつ [闊達] 1.2 かったつ [豁達] 2 n 2.1 こころのひろい [心の広い] 2.2 ふところがふかい [懐が深い]... -
Broad-mindedness
n ほうようりょく [包容力] どりょうのひろさ [度量の広さ] -
Broad-pointed (of writing instruments)
n ふとがき [太書き] -
Broad (provincial accent)
n まるだし [丸出し] -
Broad bean
n そらまめ [空豆] そらまめ [蚕豆] -
Broad daylight
Mục lục 1 n-t 1.1 ひなか [日中] 2 n 2.1 はくじつ [白日] 2.2 さんかん [三竿] 3 n-adv,n-t 3.1 まっぴるま [真っ昼間] 3.2 まひる... -
Broad expanse of dense woodland
n じゅかい [樹海] -
Broad field of sparsely growing cogon grass (rare ~)
n あさじう [浅茅生] -
Broad forehead
n ひろいひたい [広い額]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.