- Từ điển Anh - Nhật
Broadcasting rights
n
ほうそうけん [放送権]
Xem thêm các từ khác
-
Broadcasting satellite
n ほうそうえいせい [放送衛星] -
Broadcloth
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ブロード 2 n 2.1 おおはばもの [大幅物] n,abbr ブロード n おおはばもの [大幅物] -
Broader application
n こうぎ [広義] -
Broadleaf tree
n こうようじゅ [広葉樹] -
Broadly (laugh ~)
n こうぜんと [哄然と] -
Broadminded
Mục lục 1 adj 1.1 ひろい [寛い] 2 adj-na,n 2.1 ごうほうらいらく [豪放磊落] 2.2 こうぜん [浩然] adj ひろい [寛い] adj-na,n... -
Broadside
n げんそく [舷側] -
Broadside fire
n はんげんほう [半舷砲] -
Broadside sea
n よこなみ [横波] -
Broadsword
n だんびら [段平] -
Broadway
n ブロードウェー -
Brocade
Mục lục 1 n 1.1 うきおり [浮き織り] 1.2 ブロケード 1.3 にしき [錦] n うきおり [浮き織り] ブロケード にしき [錦] -
Brocade (hand-woven ~)
n つづれにしき [綴れ錦] -
Broccoli
Mục lục 1 n 1.1 ブロコリ 1.2 ブロッコリー 1.3 ブロッコリ n ブロコリ ブロッコリー ブロッコリ -
Brochure
Mục lục 1 n 1.1 かりとじほん [仮綴本] 1.2 パンフレット 1.3 かりとじほん [仮とじ本] 1.4 ブローシャ n かりとじほん... -
Brocken
n ブロッケン -
Broil
n せん [煎] -
Broiled sweet chestnuts
n あまぐり [甘栗] -
Broiler
n ブロイラー -
Broiling
n あみやき [網焼き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.