- Từ điển Anh - Nhật
Buck
n
おじか [牡鹿]
Xem thêm các từ khác
-
Bucket
Mục lục 1 n 1.1 バケツ 1.2 ておけ [手桶] 1.3 おけ [桶] n バケツ ておけ [手桶] おけ [桶] -
Bucketing (stock market ~)
n のみこうい [呑み行為] -
Buckle
Mục lục 1 n 1.1 びじょう [尾錠] 1.2 しめがね [締め金] 1.3 バックル 1.4 とめかなぐ [留め金具] n びじょう [尾錠] しめがね... -
Buckler
n たて [楯] たて [盾] -
Buckshot
n さんだん [霰弾] -
Buckwheat-noodle restaurant
n そばや [蕎麦屋] -
Buckwheat chaff
n そばがら [蕎麦殻] -
Buckwheat flour
n そばこ [蕎麦粉] -
Buckwheat noodles
n きそば [生蕎麦] -
Buckwheat noodles in hot broth
n かけそば [掛け蕎麦] -
Bud
Mục lục 1 n 1.1 ふたば [双葉] 1.2 ふたば [二葉] 1.3 しんめ [新芽] 1.4 めばえ [芽生え] 1.5 めだち [芽立ち] 1.6 ほうが... -
Bud grafting
n めつぎ [芽接ぎ] -
Bud mutation
n がじょうへんい [芽条変異] -
Bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)
n きのめ [木の芽] このめ [木の芽] -
Budapest
n ブタペスト -
Buddha
Mục lục 1 n 1.1 ぶっだ [仏陀] 1.2 ぶつだ [仏陀] 1.3 ほとけ [仏] 2 n 2.1 ぶつ [仏] n ぶっだ [仏陀] ぶつだ [仏陀] ほとけ... -
Buddha-like compassion
n にょぼさつ [如菩薩] -
Buddha able to cure all ills
n やくしにょらい [薬師如来] -
Buddhahood
n ぶっか [仏果] -
Buddhism
Mục lục 1 n 1.1 ぶっきょう [仏教] 1.2 ぶっぽう [仏法] 1.3 そうもん [桑門] 1.4 ぶつどう [仏道] 1.5 ぶつもん [仏門] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.