- Từ điển Anh - Nhật
Buddhist sutras
n
ぶっきょう [仏経]
しゃくてん [釈典]
Xem thêm các từ khác
-
Buddhist symbol of the indestructible truth
n こんごう [金剛] -
Buddhist teachings
n ぶつどう [仏道] -
Buddhist temple
Mục lục 1 n 1.1 ぶっかく [仏閣] 1.2 ぶっせつ [仏刹] 1.3 ぶっさつ [仏刹] 1.4 ぶつどう [仏堂] 1.5 ぶつでん [仏殿] 1.6 ぶつじ... -
Buddhist term
n ぶつご [仏語] -
Buddhist visual schema of the enlightened mind
n まんだら [曼荼羅] まんだら [曼陀羅] -
Buddhists
n ぶっきょうと [仏教徒] -
Buddy
Mục lục 1 n 1.1 きょうだいぶん [兄弟分] 1.2 しんゆう [親友] 1.3 ちゃのみともだち [茶飲み友達] n きょうだいぶん... -
Budgerigar
n せきせいいんこ [脊黄青鸚哥] -
Budget
Mục lục 1 n 1.1 うんえいけいひ [運営経費] 1.2 よさん [予算] 1.3 うんえいひ [運営費] 1.4 バジェット n うんえいけいひ... -
Budget bureau
n しゅけいきょく [主計局] -
Budget cut
n よさんさくげん [予算削減] -
Budget deficit
n よさんふそく [予算不足] ざいせいあかじ [財政赤字] -
Budget of padded (empty) figures
n みずましよさん [水増し予算] -
Budget reduction (lit: minus ceiling)
n マイナスシーリング -
Budget surplus
n ざいせいくろじ [財政黒字] -
Budgetary
adj-no よさんじょう [予算上] -
Budgetary allocation
n よさんはいぶん [予算配分] -
Budgetary austerities
n きんしゅくざいせい [緊縮財政] -
Budgetary provision
n よさんそち [予算措置] -
Buds
n わかめ [若芽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.