- Từ điển Anh - Nhật
Burglar-proof
exp
とうなんぼうし [盗難防止]
Xem thêm các từ khác
-
Burglary
Mục lục 1 n 1.1 ごうとう [強盗] 1.2 きりとり [切り取り] 1.3 おしこみ [押し込み] 1.4 きりとりごうとう [切り取り強盗]... -
Burial
Mục lục 1 n,vs 1.1 どそう [土葬] 2 n 2.1 とぶらい [弔い] 2.2 まいそう [埋葬] 2.3 とむらい [弔い] 2.4 のべおくり [野辺送り]... -
Burial accessories
n ふくそうひん [副葬品] -
Burial at sea
n すいそう [水葬] -
Burial clothes
n しにしょうぞく [死に装束] -
Burial mound
Mục lục 1 n 1.1 えんぷん [円墳] 1.2 えんふん [円墳] 1.3 どまんじゅう [土饅頭] n えんぷん [円墳] えんふん [円墳] どまんじゅう... -
Burial of ashes
n まいこつ [埋骨] -
Burial place (ground)
n まいそうち [埋葬地] -
Buried gold
n まいぞうきん [埋蔵金] -
Buried property
n まいぞう [埋蔵] まいぞうぶつ [埋蔵物] -
Buried treasure
n まいぞうきん [埋蔵金] まいぞうぶつ [埋蔵物] -
Burkina Faso
n ブルキナファソ -
Burlesque
Mục lục 1 n 1.1 おどけしばい [戯け芝居] 1.2 ちゃばんげき [茶番劇] 1.3 バーレスク 1.4 ちゃばんきょうげん [茶番狂言]... -
Burly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がんじょう [頑丈] 2 adj 2.1 たくましい [逞しい] adj-na,n がんじょう [頑丈] adj たくましい [逞しい] -
Burma
Mục lục 1 n 1.1 めんでん [緬甸] 1.2 びるま [緬甸] 1.3 ビルマ n めんでん [緬甸] びるま [緬甸] ビルマ -
Burn
Mục lục 1 n 1.1 ねっしょう [熱傷] 1.2 やけど [火傷] 1.3 かしょう [火傷] n ねっしょう [熱傷] やけど [火傷] かしょう... -
Burn-out syndrome
n バーンアウトシンドローム -
Burn hole
n やけこげ [焼け焦げ] -
Burn mark
n こげめ [焦げ目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.