- Từ điển Anh - Nhật
Business suit
n
せびろ [背広]
しごとぎ [仕事着]
Xem thêm các từ khác
-
Business survey
n ビジネスサーベイ -
Business suspended
n きゅうぎょう [休業] -
Business tax
n じぎょうぜい [事業税] -
Business transaction
n しょうとりひき [商取引] -
Business trip
n,vs しゅっちょう [出張] -
Business wear
n ビジネスウエア -
Business world
n じつぎょうかい [実業界] -
Businesslike
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビジネスライク 2 adj-na 2.1 じむてき [事務的] 3 adj 3.1 てきぱき adj-na,n ビジネスライク adj-na じむてき... -
Businessman
Mục lục 1 n 1.1 じぎょうか [事業家] 1.2 ビジネスマン 1.3 じつぎょうか [実業家] 1.4 えいぎょうマン [営業マン] n じぎょうか... -
Businessman with political ties
n せいしょう [政商] -
Bust
Mục lục 1 n 1.1 ふところ [懐] 1.2 はんしんぞう [半身像] 1.3 じょうはんしん [上半身] n ふところ [懐] はんしんぞう... -
Bust (measurement)
n バスト -
Bust (statue)
n きょうぞう [胸像] -
Bust pad
n バストパッド -
Bustier
n ビシチェ -
Bustle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんか [繁華] 1.2 そうこう [倉皇] 2 n 2.1 とりこみごと [取り込み事] 2.2 にぎわい [賑わい] adj-na,n... -
Bustle (a ~)
n こしあて [腰当て] -
Bustline
n バストライン -
Bustling
Mục lục 1 adj-na 1.1 にぎやか [賑やか] 2 adv 2.1 わらわら 3 adj 3.1 めまぐるしい [目まぐるしい] adj-na にぎやか [賑やか]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.