- Từ điển Anh - Nhật
Cajolery
Mục lục |
n
くちぐるま [口車]
かんげん [甘言]
こび [媚び]
ねいべん [佞弁]
Xem thêm các từ khác
-
Cajoling
Mục lục 1 n 1.1 くちがうまい [口が巧い] 1.2 くちがうまい [口が上手い] 2 n,vs 2.1 ろうらく [籠絡] n くちがうまい [口が巧い]... -
Cake
Mục lục 1 n,suf 1.1 ちょう [丁] 2 n 2.1 ケーキ n,suf ちょう [丁] n ケーキ -
Cake box
n かしき [菓子器] -
Cake dish
n かしざら [菓子皿] -
Cake of an established name
n めいか [銘菓] -
Cake tray (dish)
n かしぼん [菓子盆] -
Cake wrapped in bamboo leaves
n ちまき [粽] -
Cakes
n てんしん [点心] てんじん [点心] -
Cakes heaped in a container for a shrine offering
n もりがし [盛り菓子] -
Cakrasamvara
n しょうらく [勝楽] -
Calamity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごなん [ご難] 1.2 ごなん [御難] 2 n 2.1 よう [夭] 2.2 へんじ [変事] 2.3 きょうへん [兇変] 2.4 やくなん... -
Calcaneal tendon
n アキレスけん [アキレス腱] -
Calcite
n ほうかいせき [方解石] -
Calcium (Ca)
n カルシウム -
Calcium chloride
n えんかカルシウム [塩化カルシウム] -
Calcium wafer
abbr カルウエ -
Calculate back
n,vs ぎゃくさん [逆算] -
Calculated by
exp きざみに [刻みに] -
Calculating
Mục lục 1 adj 1.1 けいさんだかい [計算高い] 1.2 かんじょうだかい [勘定高い] 1.3 そろばんだかい [算盤高い] 1.4 がめつい... -
Calculating on paper
n ひっさん [筆算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.