- Từ điển Anh - Nhật
Caldera
n
カルデラ
Xem thêm các từ khác
-
Caldera lake
n カルデラこ [カルデラ湖] -
Calendar
Mục lục 1 n 1.1 こよみ [暦] 1.2 カレンダ 1.3 カレンダー 1.4 しちようひょう [七曜表] n こよみ [暦] カレンダ カレンダー... -
Calendar-construction rules
n れきじゅつ [暦術] -
Calendar day
n れきじつ [暦日] -
Calendar making
n れきすう [暦数] れきほう [暦法] -
Calendar month
n れきげつ [暦月] -
Calendar pad
n はがしごよみ [剥し暦] -
Calendar reform
n こよみかいせい [暦改正] れきほうのかいせい [歴法の改正] -
Calendar revision (e.g. at start of year)
n かいれき [改暦] -
Calendar year
Mục lục 1 n 1.1 れきねんど [暦年度] 1.2 れきねん [暦年] 1.3 れきねん [歴年] n れきねんど [暦年度] れきねん [暦年]... -
Calf
Mục lục 1 n 1.1 こうし [小牛] 1.2 こうし [仔牛] 1.3 こうし [子牛] 1.4 カーフ n こうし [小牛] こうし [仔牛] こうし [子牛]... -
Calf (of leg)
Mục lục 1 n 1.1 ふくらはぎ [膨ら脛] 1.2 ふくらはぎ [脹脛] 1.3 ふくらはぎ [脹ら脛] n ふくらはぎ [膨ら脛] ふくらはぎ... -
Calfskin
n カーフスキン -
Calgary
n カルガリー -
Calibration
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうせい [較正] 2 n 2.1 キャリブレーション n,vs こうせい [較正] n キャリブレーション -
Calibration curve
n けんりょうせん [検量線] -
Calibre
n こうけい [口径] -
Calico
n さらさ [更紗] -
Calif
n カリフ -
California
n カリフォルニア カルフォルニア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.