- Từ điển Anh - Nhật
Calling on
n,vs
さんじょう [参上]
Xem thêm các từ khác
-
Calling on someone who is ill
Mục lục 1 n 1.1 おみまい [お見舞い] 1.2 おみまい [御見舞い] 1.3 おみまい [御見舞] 1.4 おみまい [お見舞] n おみまい... -
Calling oneself
n,vs じしょう [自称] -
Calling or convening (a meeting, assembly, congress)
n,vs しょうしゅう [招集] -
Calling out
n,vs こしょう [呼称] -
Calling repeatedly
n れんこ [連呼] -
Calling together
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうせい [招請] 1.2 しょうち [召致] 1.3 しょうせい [召請] n,vs しょうせい [招請] しょうち [召致]... -
Calling together (e.g. parliament)
n,vs しょうしゅう [召集] -
Callous
adj-na,n ひじょう [非情] -
Callup
n しょうしゅうれい [召集令] -
Callup notice
n しょうしゅうれいじょう [召集令状] あかがみ [赤紙] -
Callus
n たこ [胼胝] -
Calm
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすらか [安らか] 1.2 へいぜん [平然] 1.3 てんぜん [恬然] 1.4 へいせい [平静] 1.5 へいおん [平穏]... -
Calm and broadminded
adj-t,uk よゆうしゃくしゃくたる [余裕綽綽たる] -
Calm and collected
adj-na しんしょくじじゃく [神色自若] -
Calm and composed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よゆうしゃくしゃく [余裕綽綽] 1.2 よゆうしゃくしゃく [余裕綽々] 1.3 よゆうしゃくしゃく [余裕しゃくしゃく]... -
Calm before a storm
n あらしのまえのしずけさ [嵐の前の静けさ] -
Calm belt or zone
n むふうたい [無風帯] -
Calm sea
n おだやかなうみ [穏やかな海] -
Calm water
n へいすい [平水] -
Calmly
Mục lục 1 adv 1.1 おちおち [落ち落ち] 1.2 へいぜんと [平然と] 2 n 2.1 こころしずかに [心静かに] 2.2 なにげなく [何気無く]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.