- Từ điển Anh - Nhật
Campaign (vote-getting) speech (for a candidate)
n
おうえんえんぜつ [応援演説]
Xem thêm các từ khác
-
Campaign fund
Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん... -
Campaign funds
n ぐんし [軍資] ぐんしきん [軍資金] -
Campaign plan
n さくせんけいかく [作戦計画] -
Campaign poster
n せんきょポスター [選挙ポスター] -
Campaign rally
n せんきょしゅうかい [選挙集会] -
Campaign sale
n キャンペーンセール -
Campaign speech
n たちあいえんぜつ [立会演説] -
Campaigner
n うんどういん [運動員] -
Campanula
n つりがねそう [釣鐘草] つりがねそう [釣り鐘草] -
Camper
n キャンパー -
Camper-van
n キャンピングカー -
Campfire
n キャンプファイヤー -
Campground
n やえいち [野営地] やえい [野営] -
Camphor
Mục lục 1 n 1.1 しょうのう [樟脳] 1.2 カンフル 1.3 カンファー n しょうのう [樟脳] カンフル カンファー -
Camphor oil
n へんのうゆ [片脳油] -
Camphor tree
n くすのき [楠] くすのき [楠の木] -
Camping
Mục lục 1 n 1.1 とんえい [屯営] 1.2 ばくえい [幕営] 1.3 やえい [野営] 1.4 キャンピング 2 n,vs 2.1 のじゅく [野宿] n とんえい... -
Camping-ground
n キャンプじょう [キャンプ場] -
Campsite
n キャンプむら [キャンプ村] -
Campus
Mục lục 1 n 1.1 キャンパス 1.2 こうない [構内] 1.3 こうてい [校庭] 1.4 がくえん [学園] n キャンパス こうない [構内]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.