- Từ điển Anh - Nhật
Campus dispute
n
がくえんふんそう [学園紛争]
Xem thêm các từ khác
-
Campus shoes
n キャンパスシューズ -
Campus strife
n がくえんふんそう [学園紛争] だいがくふんそう [大学紛争] -
Campus wear
n キャンパスウエア -
Can
Mục lục 1 n 1.1 かん [缶] 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n かん [缶] adj,hon よろしい [宜しい] -
Can-can
n カンカン -
Can (do)
v1 ことができる -
Can I lend a hand?
col てをかしましょうか [手を貸しましょうか] -
Can be deduced
n,uk わけ [訳] -
Can factory (tin ~)
n せいかんこうじょう [製缶工場] -
Can manufacturing
n せいかん [製缶] -
Can of beer
n かんビール [缶ビール] -
Can opener
n かんきり [缶切り] -
Canada
n カナダ かなだ [加奈陀] -
Canadian canoe
n カナディアンカヌー -
Canal
Mục lục 1 n 1.1 ほりわり [堀割] 1.2 ほりわり [掘り割り] 1.3 ほりわり [堀割り] 1.4 ほり [堀] 1.5 うんが [運河] 1.6 ほりえ... -
Canal gates
n かどうぜき [可動堰] -
Canape
n カナッペ -
Canary
n カナリアいろ [カナリア色] カナリア -
Canberra
n キャンベラ -
Cancel
n,vs キャンセル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.