- Từ điển Anh - Nhật
Cancellation mark (postal ~)
n
けしいん [消し印]
けしいん [消印]
Xem thêm các từ khác
-
Cancellation of contract
n かいやく [解約] -
Cancellation of lecture or class
n けっこう [欠講] -
Canceller
n キャンセラー -
Cancelling a meeting
n りゅうかい [流会] -
Cancer
Mục lục 1 n 1.1 キャンサー 1.2 がん [癌] 2 n 2.1 かにざ [蟹座] n キャンサー がん [癌] n かにざ [蟹座] -
Cancer (the constellation ~)
n かにざ [蠏座] -
Cancer Research Institute
n がんけん [癌研] -
Cancer causing
Mục lục 1 n 1.1 はつがん [発癌] 1.2 はつがんせい [発がん性] 1.3 はつがんせい [発癌性] n はつがん [発癌] はつがんせい... -
Cancer cell
n がんさいぼう [癌細胞] -
Cancer of the larynx
n こうとうがん [喉頭癌] -
Cancer of the tongue
n ぜつがん [舌癌] -
Candid
Mục lục 1 adv,n 1.1 さばさば 2 adj-na,n 2.1 たんぱく [淡泊] 2.2 きさく [気さく] 2.3 たんぱく [淡白] adv,n さばさば adj-na,n... -
Candid (frank) advice
n くげん [苦言] -
Candidacy
n こうほ [候補] -
Candidal vaginitis
n カンジダちつえん [カンジダ膣炎] -
Candidate
Mục lục 1 n 1.1 こうほしゃ [候補者] 1.2 なりて [為り手] 1.3 しがんしゃ [志願者] 1.4 しぼうしゃ [志望者] n こうほしゃ... -
Candidate (for)
n りっこうほしゃ [立候補者] -
Candidate for Yokozuna rank in sumo
n つなとり [綱取り] -
Candidness
n きょしんたんかい [虚心担懐] -
Candied (chestnuts)
n かんろに [甘露煮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.