- Từ điển Anh - Nhật
Canned beef
n
ぎゅうかん [牛缶]
Xem thêm các từ khác
-
Canned beer
n かんビール [缶ビール] -
Canned crab
n かにかん [蟹缶] かにかん [蠏缶] -
Canned goods
Mục lục 1 oK,n 1.1 かんづめ [罐詰め] 2 n 2.1 かんづめ [缶詰め] 2.2 かんづめ [缶詰] oK,n かんづめ [罐詰め] n かんづめ... -
Canned juice
n かんジュース [缶ジュース] -
Canneloni
n カネロニー -
Cannibalism
n カニバリズム ひとくい [人食い] -
Cannibalism (in animals)
n ともぐい [共食い] -
Cannibals
n しょくじんしゅ [食人種] ひとくいじんしゅ [人食い人種] -
Canning
Mục lục 1 n 1.1 かんづめ [缶詰] 1.2 かんづめ [缶詰め] 2 oK,n 2.1 かんづめ [罐詰め] n かんづめ [缶詰] かんづめ [缶詰め]... -
Cannon
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ほう [砲] 2 n 2.1 カノンほう [カノン砲] 2.2 かんのんほう [加農砲] 2.3 キャノン 2.4 おおづつ [大筒]... -
Cannon ball
n ほうがん [砲丸] -
Cannonball
n キャノンボール -
Cannot
Mục lục 1 n 1.1 きれない [切れ無い] 1.2 きれない [切れない] 2 suf,v1 2.1 かねる [兼ねる] n きれない [切れ無い] きれない... -
Cannot allow (the sworn enemy) to live in this world
n ふぐたいてん [不倶戴天] -
Cannot avoid doing
n せざるをえない [せざるを得ない] -
Cannot be compared with
n くらべものにならない [比べ物にならない] -
Cannot be foreseen
exp うみのものともやまのものともわからない [海の物とも山の物とも判らない] -
Cannot be helped
Mục lục 1 exp 1.1 やむをえない [やむを得ない] 1.2 やむをえない [止むを得ない] 1.3 やむをえない [已むを得ない] exp... -
Cannot deny
exp いなめない [否めない] いなめない [否め無い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.