- Từ điển Anh - Nhật
Capable official
n
のうり [能吏]
Xem thêm các từ khác
-
Capacitance
Mục lục 1 n 1.1 でんきようりょう [電気容量] 1.2 キャパシタンス 1.3 せいでんようりょう [静電容量] n でんきようりょう... -
Capacitor
n キャパシター -
Capacity
Mục lục 1 iK,n 1.1 ぎのう [伎能] 2 n 2.1 ぎのう [技能] 2.2 ようせき [容積] 2.3 しゅうようのうりょく [収容能力] 2.4 しゅうようりょく... -
Capacity (of boat, hall, aeroplane, etc.)
n ていいん [定員] -
Capacity for adaptation
n じゅんのうりょく [順応力] -
Capacity to resist pressure
n たいあつりょく [耐圧力] -
Cape
n ケープ -
Cape (on coast)
n みさき [岬] -
Cape Verde
n カボベルデ -
Cape jasmine
n くちなし [梔子] -
Cape of Good Hope
n きぼうほう [喜望峰] -
Capella (star)
n カペラ -
Capes
n こうわん [岬湾] -
Capillaries
n もうさいかん [毛細管] -
Capillary
n もうかん [毛管] もうさいけっかん [毛細血管] -
Capillary phenomenon
n もうかんげんしょう [毛管現象] -
Capillary vessel
n もうさいけっかん [毛細血管] -
Capital
Mục lục 1 n 1.1 しきん [資金] 1.2 しゅっしきん [出資金] 1.3 しゅふ [首府] 1.4 みやこ [都] 1.5 しほん [資本] 1.6 げんぽん... -
Capital-to-asset ratio
n じこしほんひりつ [自己資本比率] -
Capital (city) of a state
n しゅうと [州都]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.