- Từ điển Anh - Nhật
Capital ties
n
しほんかんけい [資本関係]
Xem thêm các từ khác
-
Capital transaction
n しほんとりひき [資本取引] -
Capitalism
n キャピタリズム しほんしゅぎ [資本主義] -
Capitalist
n しほんか [資本家] もとかた [元方] -
Capitalist society
n しほんしゅぎしゃかい [資本主義社会] -
Capitalists and laborers
n ろうし [労資] -
Capitalizing on the fame of a parent
exp おやのななひかり [親の七光] -
Capitation
n あたまわり [頭割り] -
Capitol Hill (US)
n こっかいぎじどう [国会議事堂] -
Capitulation
Mục lục 1 n 1.1 こうふく [降伏] 1.2 かんらく [陥落] 1.3 こうふく [降服] n こうふく [降伏] かんらく [陥落] こうふく... -
Capitulation (of fort)
n かいじょう [開城] -
Capless
n キャップレス -
Capped tooth
n つぎは [継ぎ歯] つぎば [継ぎ歯] -
Cappuccino
n カプチーノ -
Capric acid
n カプリンさん [カプリン酸] -
Capriccio
Mục lục 1 n 1.1 きそうきょく [綺想曲] 1.2 きそうきょく [奇想曲] 1.3 カプリッチオ n きそうきょく [綺想曲] きそうきょく... -
Caprice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きまぐれ [気紛れ] 1.2 ふはく [浮薄] 1.3 きまぐれ [気まぐれ] 2 n 2.1 たわむれ [戯れ] adj-na,n きまぐれ... -
Capricious
Mục lục 1 n 1.1 なぐさみはんぶん [慰み半分] 1.2 きげんかい [機嫌買い] 2 adj-na,n 2.1 むらき [斑気] 3 adj 3.1 あきっぽい... -
Capricious person
n ふうらいぼう [風来坊] -
Capriciousness
adj-na,n うつりぎ [移り気] -
Capricorn
n やぎざ [山羊座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.