- Từ điển Anh - Nhật
Careful selection
Mục lục |
n,vs
げんせん [厳選]
n
ひとつぶえり [一粒選り]
せいせん [精選]
ひとつぶより [一粒選り]
Xem thêm các từ khác
-
Careful supervision
n せいかん [静観] -
Carefully
Mục lục 1 adv 1.1 せん [倩] 1.2 つらつら [倩] 1.3 じっくり 1.4 とくと [篤と] 2 n 2.1 おこたらずに [怠らずに] adv せん... -
Carefully selected
n きんせん [謹選] -
Carefulness
n いたわり [労り] -
Careless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うわすべり [上滑り] 1.2 そほう [粗放] 1.3 そろう [疎漏] 1.4 ぞんざい 1.5 けいそつ [軽率] 1.6 ずろう... -
Careless manufacture
n らんぞう [濫造] -
Careless mistake
Mục lục 1 n 1.1 そそう [粗相] 2 abbr 2.1 ケアレスミス n そそう [粗相] abbr ケアレスミス -
Careless offense
n かしつはん [過失犯] -
Careless person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっちょこちょい 2 n 2.1 そこつもの [粗忽者] adj-na,n おっちょこちょい n そこつもの [粗忽者] -
Careless pitch (baseball)
n,vs しっとう [失投] -
Careless remark
n ほうげん [放言] -
Carelessly
Mục lục 1 n 1.1 てびょうし [手拍子] 2 adv,n 2.1 うっかり n てびょうし [手拍子] adv,n うっかり -
Carelessness
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 うかつ [迂闊] 2 adj-na,n 2.1 ふようじん [不用心] 2.2 ふちゅうい [不注意] 2.3 ぶようじん [不用心]... -
Cares
n しんぱいごと [心配事] -
Caress
n,vs あいぶ [愛ぶ] あいぶ [愛撫] -
Caret (symbol for omitted word)
n だつじきごう [脱字記号] -
Caretaker
Mục lục 1 n 1.1 ひきとりにん [引取人] 1.2 ひきとりて [引き取り手] 2 n,vs 2.1 るすばん [留守番] n ひきとりにん [引取人]... -
Caretaker government
n ざんていないかく [暫定内閣] -
Carfare
Mục lục 1 n 1.1 くるまだい [車代] 1.2 こうつうひ [交通費] 1.3 しゃばちん [車馬賃] 1.4 くるまちん [車賃] n くるまだい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.