- Từ điển Anh - Nhật
Carriage for hire
n
かしばしゃ [貸し馬車]
Xem thêm các từ khác
-
Carriage or horse charge
n だちん [駄賃] -
Carriage porch
n くるまよせ [車寄せ] -
Carriage return
n ふっかい [復改] -
Carriage return (CR)
n ふっき [復帰] -
Carried aboard a warship
n かんさい [艦載] -
Carried off
n さらわれた [攫われた] -
Carrier
Mục lục 1 n 1.1 にないて [担い手] 1.2 かつぎ [担ぎ] 1.3 たんたい [担体] 1.4 うんそうにん [運送人] 1.5 うんゆぎょうしゃ... -
Carrier (disease ~)
n ほきんしゃ [保菌者] -
Carrier (newspaper ~)
n しんぶんはいたつ [新聞配達] -
Carrier frequency
n はんそうしゅうはすう [搬送周波数] -
Carrier pigeon
n でんしょばと [伝書鳩] ぐんようばと [軍用鳩] -
Carrier wave
n はんそうは [搬送波] -
Carrot
n にんじん [人参] -
Carrot and the stick policy
exp あめとむち [飴と鞭] -
Carry
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんそう [搬送] 2 n 2.1 キャリー n,vs はんそう [搬送] n キャリー -
Carry-all bag
n ずだぶくろ [頭陀袋] -
Carry out
Mục lục 1 n 1.1 はんしゅつ [搬出] 2 n,vs 2.1 じっし [実施] 2.2 だんこう [断行] n はんしゅつ [搬出] n,vs じっし [実施]... -
Carry out (regulations)
n,vs れいこう [励行] -
Carry someone on shoulders
n,vs どうあげ [胴上げ] -
Carrying
Mục lục 1 n,vs 1.1 じさん [持参] 1.2 けいこう [携行] 2 n 2.1 さいせき [載積] 2.2 せきさい [積載] n,vs じさん [持参] けいこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.