- Từ điển Anh - Nhật
Castaway (on an island)
n
ひょうりゅうしゃ [漂流者]
Xem thêm các từ khác
-
Caste
n カースト -
Caster
n カスター キャスター -
Castilian
n キャステリャ -
Casting
Mục lục 1 n 1.1 いもの [鋳物] 1.2 ちゅうきん [鋳金] 1.3 キャスティング 2 n,vs 2.1 ちゅうぞう [鋳造] n いもの [鋳物]... -
Casting off or away
n いってき [一擲] -
Casting off skin
n ぬけがら [抜け殻] -
Casting vote
n キャスティングボート けっていとうひょう [決定投票] -
Castle
Mục lục 1 n 1.1 じょうかく [城廓] 1.2 キャッスル 1.3 しろ [城] 1.4 じょうかく [城郭] n じょうかく [城廓] キャッスル... -
Castle (fr: chateau)
n シャトー -
Castle construction
n ちくじょう [築城] ついき [築城] -
Castle garrison
n じょうへい [城兵] -
Castle gate
n じょうもん [城門] -
Castle in the air
exp えにかいたもち [絵に描いた餠] えにかいたもち [絵に描いた餅] -
Castle keeper
n じょうだい [城代] -
Castle moat
n じょうち [城池] -
Castle of a daimyo
n きょじょう [居城] -
Castle ruins
Mục lục 1 n 1.1 はいきょ [廃虚] 1.2 じょうし [城址] 1.3 しろあと [城址] n はいきょ [廃虚] じょうし [城址] しろあと... -
Castle site
Mục lục 1 n 1.1 じょうせき [城跡] 1.2 しろあと [城址] 1.3 じょうし [城址] 1.4 しろあと [城跡] n じょうせき [城跡] しろあと... -
Castle tower
n てんしゅかく [天守閣] てんしゅ [天守] -
Castle town
n じょうし [城市] じょうかまち [城下町]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.