- Từ điển Anh - Nhật
Casual
Mục lục |
adj
おもいがけない [思い掛けない]
おもいがけない [思いがけない]
なにげない [何気無い]
なにげない [何気ない]
adj-na
ぐうはつてき [偶発的]
adj-na,n
カジュアル
みがる [身軽]
とおりいっぺん [通り一遍]
adj-no,n
ゆきずり [行きずり]
ゆきずり [行き摺り]
Xem thêm các từ khác
-
Casual (e.g. dress)
adj-na,n けいかい [軽快] -
Casual look
n カジュアルルック -
Casual observer
n よそめ [余所目] -
Casual water
n カジュアルウォーター -
Casual wear
Mục lục 1 n 1.1 ふだんぎ [普段着] 1.2 ふだんぎ [不断着] 1.3 カジュアルウエア n ふだんぎ [普段着] ふだんぎ [不断着]... -
Casually
Mục lục 1 adv 1.1 よそながら [余所乍ら] 1.2 ぶらり 1.3 たまたま [偶々] 1.4 ふと [不図] 1.5 たまたま [偶偶] 1.6 ふわりと... -
Casually hearing
n,vs そくぶん [仄聞] そくぶん [側聞] -
Casualties
Mục lục 1 n 1.1 ししょうしゃ [死傷者] 2 n,vs 2.1 ししょう [死傷] n ししょうしゃ [死傷者] n,vs ししょう [死傷] -
Casualty
Mục lục 1 n 1.1 しょうがい [傷害] 1.2 せんとうぎせいしゃ [戦闘犠牲者] 1.3 しょうしゃ [傷者] 1.4 そんもうじんいん... -
Cat
Mục lục 1 n 1.1 にゃんにゃん 1.2 ねこ [猫] 1.3 キャット 1.4 にゃにゃ n にゃんにゃん ねこ [猫] キャット にゃにゃ -
Cat burglar
Mục lục 1 n 1.1 あきす [明き巣] 1.2 あきす [空き巣] 1.3 あきす [空巣] n あきす [明き巣] あきす [空き巣] あきす [空巣] -
Cat family
n ねこか [猫科] -
Cat lover
n あいびょうか [愛猫家] -
Cat meow
n にゃんにゃん にゃにゃ -
Cat with three colors of fur
n みけねこ [三毛猫] -
Catabolic
adj-na,n いか [異化] -
Catabolism
adj-na,n いか [異化] -
Cataclysm
n はきょく [破局] てんぺんちい [天変地異] -
Catacomb
n カタコンブ -
Catalog
Mục lục 1 n 1.1 カタログ 1.2 しながき [品書き] 1.3 もくろく [目録] 1.4 しょうひんもくろく [商品目録] n カタログ しながき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.