- Từ điển Anh - Nhật
Catching the whole herd with one throw
exp,n
いちもうだじん [一網打尽]
Xem thêm các từ khác
-
Catchphrase
n うたいもんく [謳い文句] キャッチフレーズ -
Catchword
n キャッチワード ひょうご [標語] -
Catechism
n こうかいもんどう [公会問答] -
Catecholamine
n カテコールアミン -
Categorial component
n はんちゅうぶもん [範疇部門] -
Categorial grammar
n はんちゅうぶんぽう [範疇文法] -
Categorical
n ごうしき [合式] -
Categorical imperative
n しじょうめいれい [至上命令] -
Categorical statement
n ていげん [定言] -
Category
Mục lục 1 n 1.1 ぶるい [部類] 1.2 ぶもん [部門] 1.3 しゅるい [種類] 1.4 カテゴリー 1.5 カテゴリ 1.6 はんちゅう [範疇]... -
Cater
v5s しだす [仕出す] -
Caterer
n しだしや [仕出し屋] -
Catering
Mục lục 1 n 1.1 しだし [仕出し] 1.2 まかない [賄い] 1.3 でまえ [出前] n しだし [仕出し] まかない [賄い] でまえ [出前] -
Catering service
n ケータリングサービス -
Caterpillar
Mục lục 1 n 1.1 はだかむし [裸虫] 1.2 あおむし [青虫] 1.3 キャタピラー 1.4 けむし [毛虫] 1.5 むげんきどう [無限軌道]... -
Catfish
n なまず [鯰] -
Catgut
Mục lục 1 n 1.1 てぐす [天蚕糸] 1.2 ちょうせん [腸線] 1.3 げんせん [絃線] n てぐす [天蚕糸] ちょうせん [腸線] げんせん... -
Catharsis
n カタルシス -
Cathay (Airline)
n キャセイ -
Cathedral
Mục lục 1 n 1.1 カセドラル 1.2 たいせいどう [大聖堂] 1.3 だいせいどう [大聖堂] n カセドラル たいせいどう [大聖堂]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.