- Từ điển Anh - Nhật
Cell (biology)
n
さいぼう [細胞]
Xem thêm các từ khác
-
Cell capacity
n しゅうかんりょく [収監力] -
Cell culture
n さいぼうばいよう [細胞培養] -
Cell division
n さいぼうぶんれつ [細胞分裂] -
Cell fusion
n さいぼうゆうごう [細胞融合] -
Cell wall
n さいぼうへき [細胞壁] -
Cellar
Mục lục 1 n 1.1 むろ [室] 1.2 そう [倉] 1.3 あなぐら [穴蔵] 1.4 くら [倉] 1.5 ちかしつ [地下室] 1.6 そう [蔵] 1.7 くら [蔵]... -
Cello
n チェロ -
Cellophane
n セロハン -
Cellophane tape
n セロハンテープ -
Cellophane tape (Sellotape)
n セロテープ -
Cellular membrane
n さいぼうまく [細胞膜] -
Cellular telephone
n けいたいでんわ [携帯電話] -
Celluloid
n セルロイド -
Cellulose
n セルロース せんいそ [繊維素] -
Celsius
n せっし [摂氏] セし [セ氏] -
Celtic
n ケルトご [ケルト語] -
Cembalo
n チェンバロ -
Cement
n セメント セメントしつ [セメント質] -
Cement steel
n しんたんこう [滲炭鋼] -
Cemetery
Mục lục 1 n 1.1 れいえん [霊園] 1.2 はかち [墓地] 1.3 まいそうち [埋葬地] 1.4 らんとうば [卵塔場] 1.5 ぼち [墓地] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.