- Từ điển Anh - Nhật
Central nerves
n
ちゅうすうしんけい [中枢神経]
Xem thêm các từ khác
-
Central nervous system
n ちゅうすうしんけいけいとう [中枢神経系統] ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系] -
Central part
n ちゅうしんぶ [中心部] しんぞうぶ [心臓部] -
Central personage
n ちゅうしんじんぶつ [中心人物] -
Central pillar
n だいこくばしら [大黒柱] -
Central processing unit
n ちゅうおうしょりそうち [中央処理装置] -
Central role
n ちゅうしんてきやくわり [中心的役割] -
Centralization
n いちげんか [一元化] -
Centralization (e.g. power)
n しゅうけん [集権] -
Centralization of power
n ちゅうおうしゅうけんか [中央集権化] -
Centralized
adj-na,n いちげんてき [一元的] -
Centralized authoritarian rule
n ちゅうおうしゅうけん [中央集権] -
Centralized planning
n ちゅうおうけいかく [中央計画] -
Centralized traffic control
n シーティーシー -
Centre
Mục lục 1 n 1.1 センタ 1.2 まんなか [真中] 1.3 ちゅうおう [中央] 1.4 まんなか [真ん中] 1.5 まなか [真中] 1.6 ちゅうすう... -
Centre of circle
n えんしん [円心] -
Centre of explosion
n ばくしんち [爆心地] -
Centrifugal
Mục lục 1 n 1.1 えんしんぶん [遠心分] 2 adj-na 2.1 えんしんてき [遠心的] n えんしんぶん [遠心分] adj-na えんしんてき... -
Centrifugal casting
n えんしんちゅうぞう [遠心鋳造] -
Centrifugal force
n えんしんりょく [遠心力] -
Centrifugal inflorescence
n えんしんかじょ [遠心花序]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.