- Từ điển Anh - Nhật
Certain kill
n
ひっさつ [必殺]
Xem thêm các từ khác
-
Certain person
Mục lục 1 n 1.1 なにのなにがし [何の某] 1.2 なにがし [何某] 1.3 なにぼう [何某] 1.4 ぼうし [某氏] 1.5 なにがし [某]... -
Certain place
n ぼうしょ [某所] -
Certain truth
n ろんしょう [論証] -
Certain victory
n ひっしょう [必勝] -
Certainly
Mục lục 1 suf,prt 1.1 とも 2 adv 2.1 てっきり 2.2 かならずや [必ずや] 2.3 かならず [必ず] 3 adv,n,uk 3.1 ぜひ [是非] 3.2 きっと... -
Certainly!
exp かしこまりました [畏まりました] -
Certainty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくじつ [確実] 2 n 2.1 ほんめい [本命] 2.2 かくじつせい [確実性] 2.3 かくじつど [確実度] adj-na,n... -
Certificate
Mục lục 1 n 1.1 しょうひょう [証票] 1.2 にんていしょう [認定証] 1.3 おすみつき [御墨付き] 1.4 しょうしょ [証書] 1.5... -
Certificate (usually of proof of something)
n しょうめいしょ [証明書] -
Certificate of alien registration
n がいこくじんとうろくしょうめいしょ [外国人登録証明書] -
Certificate of approval
n しょうにんじょう [承認状] -
Certificate of commendation
n ひょうしょうじょう [表彰状] -
Certificate of custody
n ほかんしょう [保管証] -
Certificate of merit
n ほうじょう [褒状] -
Certificate of post-mortem
n けんあんしょ [検案書] -
Certificate of residence
n きょじゅうしょうめいしょ [居住証明書] -
Certificate of student status
n ざいがくしょうめいしょ [在学証明書] -
Certificate of title
n けんりしょ [権利書] -
Certificates
n しょうけん [證券] しょうけん [証券] -
Certification
Mục lục 1 n,vs 1.1 にんしょう [認証] 1.2 にんてい [認定] 2 n 2.1 たしかめ [確かめ] n,vs にんしょう [認証] にんてい [認定]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.