- Từ điển Anh - Nhật
Chairman
Mục lục |
n
チェアマン
かいちょう [会長]
しゅせき [主席]
ざちょう [座長]
しゅさいしゃ [主宰者]
しかいしゃ [司会者]
ぎちょう [議長]
Xem thêm các từ khác
-
Chairman Mao Zedong
n もうたくとうしゅせき [毛沢東主席] -
Chairman and vice-chairman
n せいふくぎちょう [正副議長] -
Chairman of National Public Safety Commission
n こっかこうあんいいんちょう [国家公安委員長] -
Chairman of the aikido world association (Aikikai)
n どうしゅう [道主] -
Chairmanship
n,vs しゅさい [主宰] しかい [司会] -
Chairperson
n しかいしゃ [司会者] -
Chairperson (head) (of the department of psychology)
n しゅにんきょうじゅ [主任教授] -
Chalcedony
n ぎょくずい [玉髄] -
Chalk
Mục lục 1 n 1.1 はくあ [白亜] 1.2 チャコ 1.3 はくあ [白堊] 1.4 チョーク 1.5 はくぼく [白墨] n はくあ [白亜] チャコ はくあ... -
Chalk (de: Kalk)
n カルキ -
Chalky
n はくあしつ [白亜質] -
Challenge
Mục lục 1 n 1.1 もうしこみ [申込] 1.2 しかけ [仕掛] 1.3 もうしこみ [申し込み] 1.4 もうしこみ [申込み] 1.5 ちょうせん... -
Challenge (to do)
adv あえて [敢えて] -
Challenge another training group and defeat each member
n どうじょうやぶり [道場破り] -
Challenger
n ちょうせんしゃ [挑戦者] -
Challenging (an unknown person)
n,vs すいか [誰何] -
Challenging a judge
n さいばんかんきひ [裁判官忌避] -
Chalmers
n チャルマース -
Chamaecyparis obtusa
n ひのき [檜] -
Chamaecyparis pisifera
n さわら [椹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.