- Từ điển Anh - Nhật
Charitable institution (organization)
n
じぜんだんたい [慈善団体]
Xem thêm các từ khác
-
Charitable person
n じぜんか [慈善家] -
Charities (organized ~)
n じぜんだんたい [慈善団体] -
Charity
Mục lục 1 n 1.1 じんあい [仁愛] 1.2 ほどこし [施し] 1.3 はくあい [博愛] 1.4 じひ [慈悲] 1.5 じぜん [慈善] 1.6 チャリティ... -
Charity bazaar
n じぜんいち [慈善市] -
Charity box
n じぜんばこ [慈善箱] -
Charity pot
n じぜんなべ [慈善鍋] -
Charlatan
Mục lục 1 n 1.1 やし [野師] 1.2 やし [香具師] 1.3 やし [弥四] n やし [野師] やし [香具師] やし [弥四] -
Charleston
n チャールストン -
Charlotte
n シャルロット -
Charm
Mục lục 1 n 1.1 おまもり [御守り] 1.2 じゅもん [呪文] 1.3 まりょく [魔力] 1.4 れいしつ [麗質] 1.5 おもむき [趣] 1.6 ごふ... -
Charm (fr: charme)
n シャルム -
Charm against evil spirits
n まよけ [魔除け] -
Charm for shrine visitors
n うじこふだ [氏子札] -
Charm of an innocent child
n かわいげ [可愛げ] -
Charm point
n チャームポイント -
Charming
Mục lục 1 adj,sl 1.1 かわいい [可愛い] 1.2 かわゆい [可愛い] 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 2.2 みりょくてき [魅力的] 3 adv,n,uk... -
Charming (fr: charmant)
adj-na,n シャルマン -
Charming and coy
n きょうしゅう [嬌羞] -
Charming figure
n えんし [艶姿] あですがた [艶姿] -
Charming look
n えんよう [艶容]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.