- Từ điển Anh - Nhật
Chart file
n
チャートファイル
Xem thêm các từ khác
-
Charter
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう... -
Chartered ship
n ようせん [傭船] -
Chartering or hiring a vessel
n ようせん [用船] -
Chartering ships
n ようせんけいやく [傭船契約] -
Chartreuse green
n わかくさいろ [若草色] -
Chartula
n やくほう [薬包] -
Chase too far
n ふかおい [深追い] -
Chasm
Mục lục 1 n 1.1 われめ [割れ目] 1.2 われめ [破目] 1.3 たにま [谷間] 1.4 われめ [割目] 1.5 たにあい [谷間] n われめ [割れ目]... -
Chassis
Mục lục 1 n 1.1 シャーシー 1.2 シャシ 1.3 あしまわり [足回り] 1.4 きょうたい [筺体] 1.5 しゃだい [車台] 1.6 シャーシ... -
Chassis ground (lit: case earth)
n ケースアース -
Chaste
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅん [純] 1.2 きよらか [清らか] 1.3 こうが [高雅] adj-na,n じゅん [純] きよらか [清らか] こうが... -
Chaste, strong-minded woman
n れっぷ [烈婦] -
Chaste or faithful wife
n せっぷ [節婦] -
Chaste woman
n かたいおんな [堅い女] -
Chastisement
Mục lục 1 n 1.1 こらしめ [懲らしめ] 1.2 ようちょう [膺懲] 2 n,vs 2.1 せっかん [折檻] n こらしめ [懲らしめ] ようちょう... -
Chastisement for evildoing
n ちょうあく [懲悪] -
Chastity
Mục lục 1 n 1.1 せっそう [節操] 1.2 みさお [操] 1.3 ていそう [貞操] 2 adj-na,n 2.1 ていしゅく [貞淑] 2.2 ていけつ [貞潔]... -
Chat
Mục lục 1 n 1.1 はなし [話し] 1.2 しゃべり 1.3 かたらい [語らい] 1.4 むだばなし [無駄話] 1.5 せけんばなし [世間話]... -
Chat room
n チャットルーム -
Chateau wine
n シャトーワイン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.