- Từ điển Anh - Nhật
Chromosphere (solar ~)
n
さいそう [彩層]
Xem thêm các từ khác
-
Chronic
adj-na まんせいてき [慢性的] -
Chronic disease
Mục lục 1 n 1.1 じびょう [持病] 1.2 しゅくあ [宿痾] 1.3 まんせいびょう [慢性病] 1.4 こしつ [痼疾] n じびょう [持病]... -
Chronic fatigue syndrome (CFs)
n まんせいひろうしょうこうぐん [慢性疲労症候群] -
Chronic malady
n まんせいしっかん [慢性疾患] -
Chronic myelogenous (myeloid) leukemia (CML)
n まんせいこつずいせいはっけつびょう [慢性骨髄性白血病] -
Chronicity
n まんせい [慢性] -
Chronicle
Mục lục 1 n 1.1 ねんじほうこく [年次報告] 1.2 ねんだいき [年代記] 1.3 クロニクル 2 n,n-suf 2.1 き [記] n ねんじほうこく... -
Chronicler
n しかん [史官] -
Chronicles
n れきだいし [歴代史] -
Chrono
n クロノ -
Chronobiology
n クロノバイオロジー -
Chronograph
n クロノグラフ -
Chronological
n ねんじ [年次] -
Chronological age
n れきねんれい [歴年齢] れきねんれい [暦年齢] -
Chronological order
n へんねんたい [編年体] ねんだいじゅん [年代順] -
Chronological order (time sequential)
n じけいれつ [時系列] -
Chronological record
n ねんぷ [年譜] -
Chronological report
n ねんじほうこく [年次報告] -
Chronological tables
n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表] -
Chronology
Mục lục 1 n 1.1 えんぴょう [年表] 1.2 ねんぴょう [年表] 1.3 ねんだいき [年代記] n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.