- Từ điển Anh - Nhật
Cirrhosis
n
こうへん [硬変]
Xem thêm các từ khác
-
Cirrhosis of the liver
n かんこうへん [肝硬変] -
Cirro-cumulus
n いわしぐも [鰯雲] -
Cirrocumulus
n けんせきうん [巻積雲] けんせきうん [絹積雲] -
Cirrocumulus clouds
n うろこぐも [鱗雲] -
Cirrostratus
n けんそううん [絹層雲] けんそううん [巻層雲] -
Cirrostratus cloud
n けんそううん [巻層雲] けんそううん [絹層雲] -
Cirrus (cloud)
Mục lục 1 n 1.1 けんうん [巻雲] 1.2 まきぐも [巻雲] 1.3 けんうん [絹雲] n けんうん [巻雲] まきぐも [巻雲] けんうん... -
Cistern
Mục lục 1 n 1.1 みずおけ [水桶] 1.2 みずぶね [水船] 1.3 すいそう [水槽] n みずおけ [水桶] みずぶね [水船] すいそう... -
Cistern water
n ようすい [用水] -
Citadel
Mục lục 1 n 1.1 ねじろ [根城] 1.2 じょうさい [城塞] 1.3 じょうかく [城郭] n ねじろ [根城] じょうさい [城塞] じょうかく... -
Citation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていじ [提示] 2 n 2.1 いんしょう [引証] 2.2 サイテーション 2.3 いんよう [引用] n,vs ていじ [提示]... -
Citation at second remove
n まごびき [孫引き] -
Cities, towns and villages
n しちょうそん [市町村] -
Cities and towns
n しちょう [市町] -
Citing a variety of flowers
n はなづくし [花尽くし] -
Citing again
n,vs じゅうしゅつ [重出] -
Citing copious references
n はくいんぼうしょう [博引旁証] -
Citipati (skeletal Buddhist demi-gods)
n しだりんおう [屍陀林王] -
Citizen
Mục lục 1 n 1.1 ほんごくじん [本国人] 1.2 しみん [市民] 1.3 こくみん [国民] 1.4 こうみん [公民] n ほんごくじん [本国人]... -
Citizen (identification) card
n じゅうみんひょう [住民票]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.