- Từ điển Anh - Nhật
Civil service examination
n
こうむいんしけん [公務員試験]
Xem thêm các từ khác
-
Civil society
n しみんしゃかい [市民社会] -
Civil suit
n みんじそしょう [民事訴訟] -
Civil suit (Edo Period ~)
n くじ [公事] -
Civil trial
n みんじさいばん [民事裁判] -
Civil war
n ないらん [内乱] ないせん [内戦] -
Civil year
Mục lục 1 n 1.1 れきねん [暦年] 1.2 れきねん [歴年] 2 n-adv,n 2.1 へいねん [平年] n れきねん [暦年] れきねん [歴年] n-adv,n... -
Civilian
Mục lục 1 n 1.1 ひせんとういん [非戦闘員] 1.2 みんせい [民生] 1.3 ぶんみん [文民] 1.4 みんかんじん [民間人] 2 adj-no,n... -
Civilian and military man
n かんぶ [官武] -
Civilian clothes
Mục lục 1 n 1.1 しふく [私服] 1.2 べんぷく [便服] 1.3 へいふく [平服] n しふく [私服] べんぷく [便服] へいふく [平服] -
Civilian control
n シビリアンコントロール ぶんみんとうせい [文民統制] -
Civilian in military employ
n ぐんぞく [軍属] -
Civilian requirements
n みんじゅ [民需] -
Civility
n あいそ [愛想] あいそう [愛想] -
Civilization
Mục lục 1 n 1.1 シビリゼーション 1.2 ぶんか [文化] 1.3 かいか [開化] 1.4 かいめい [開明] 1.5 じんぶん [人文] 1.6 ぶんめい... -
Civilized society
n ぶんめいしゃかい [文明社会] -
Civilized world
n ぶんめいせかい [文明世界] ぶんめいしょこく [文明諸国] -
Civit (animal)
n ハクビシン -
Claim
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅちょう [主張] 1.2 せいきゅう [請求] 1.3 ようせい [要請] 1.4 さいそく [催促] 1.5 えんよう [援用]... -
Claim (a ~)
n ようしょう [要償] -
Claim check
n あずかりしょう [預かり証] ひきかえけん [引換券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.