- Từ điển Anh - Nhật
Clever trick
n
たくみなしゅだん [巧みな手段]
Xem thêm các từ khác
-
Clever writing
Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [竜虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りょうこ [龍虎] 1.4 りゅうこ [竜虎] n りょうこ [竜虎] りゅうこ... -
Cleverly
n うまく [旨く] てぎわよく [手際良く] -
Cleverness
Mục lục 1 n 1.1 れいり [伶俐] 1.2 れいり [怜俐] 1.3 しょうさい [小才] 1.4 きこう [機巧] 1.5 りはつ [俐発] 1.6 きてん... -
Cleverness (superficial ~)
n こてさき [小手先] -
Cleyera japonica
n さかき [榊] -
Cliche
Mục lục 1 n 1.1 きまりもんく [決まり文句] 1.2 きまりもんく [決り文句] 1.3 じょうとうく [常套句] n きまりもんく... -
Click
n,vs クリック -
Clicking
adv こつこつ -
Clicking (tongue ~)
adj-na,adv とつとつ [咄々] とつとつ [咄咄] -
Clicking tongue
n したうち [舌打ち] -
Client
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [得意] 2 n 2.1 とりひきさき [取引先] 2.2 こかく [顧客] 2.3 こきゃく [顧客] 2.4 クライアント... -
Client-server architecture (comp)
n ぶんさんがた [分散型] -
Client server
abbr クラサバ -
Clientele
n きゃくだね [客種] きゃくすじ [客筋] -
Clients
n らいきゃくすじ [来客筋] -
Cliff
Mục lục 1 n 1.1 だんがい [断崖] 1.2 ぜっぺき [絶壁] 1.3 がけ [崖] 1.4 きりぎし [切り岸] n だんがい [断崖] ぜっぺき... -
Climate
Mục lục 1 n 1.1 きしょう [気象] 1.2 きこう [気候] 1.3 きこう [季候] 1.4 ふうど [風土] n きしょう [気象] きこう [気候]... -
Climatic zone
n きこうたい [気候帯] -
Climatology
n きこうがく [気候学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.