- Từ điển Anh - Nhật
Cloth wrapper
n
ふろしき [風呂敷]
Xem thêm các từ khác
-
Clothes
Mục lục 1 n 1.1 いるい [衣類] 1.2 えもん [衣紋] 1.3 ころも [衣] 1.4 いふく [衣服] 2 n,n-suf 2.1 ふく [服] n いるい [衣類]... -
Clothes-pin
n せんたくばさみ [洗濯挟み] -
Clothes and obi
n いたい [衣帯] -
Clothes drying place
Mục lục 1 n 1.1 ものほし [物干し] 2 io,n 2.1 ものほし [物干] n ものほし [物干し] io,n ものほし [物干] -
Clothes for doing farm work or working in fields
n のらぎ [野良着] -
Clothes for drying
Mục lục 1 n 1.1 ほしもの [乾物] 1.2 ほしもの [干し物] 1.3 ほしもの [干物] n ほしもの [乾物] ほしもの [干し物] ほしもの... -
Clothes made from jersey cloth (lit: cut and sewn)
n,abbr カットソー -
Clothes moth
Mục lục 1 gikun,n 1.1 しみ [衣魚] 1.2 しみ [蠧魚] 1.3 しみ [紙魚] gikun,n しみ [衣魚] しみ [蠧魚] しみ [紙魚] -
Clothes rack
n いか [衣架] いこう [衣桁] -
Clothes to be unsewn
n ときもの [解き物] -
Clothes to be washed
n せんたくもの [洗濯物] -
Clothes worn in spring or autumn (fall)
Mục lục 1 n 1.1 あいぎ [合い着] 1.2 あいぎ [合着] 1.3 あいぎ [間着] n あいぎ [合い着] あいぎ [合着] あいぎ [間着] -
Clothes worn to commit suicide
n しにしょうぞく [死に装束] -
Clothing
Mục lục 1 n,obs 1.1 きるい [着類] 2 n 2.1 おめしもの [御召し物] 2.2 いるい [衣類] 2.3 おめし [お召し] 2.4 いりょう [衣料]... -
Clothing and accessories
n ふくしょく [服飾] -
Clothing designed not to attract attention
n びふく [微服] -
Clothing fabric
n ふくじ [服地] -
Clothing or costumes for rent
n かしいしょう [貸し衣装] -
Clothing store
n いりょうひんてん [衣料品店] -
Cloud
n くも [雲] クラウド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.