- Từ điển Anh - Nhật
Coelacanth
n
シーラカンス
Xem thêm các từ khác
-
Coelenterate
n こうちょうどうぶつ [腔腸動物] -
Coelostat
n シーロスタット -
Coerce
n きょう [脅] -
Coercion
Mục lục 1 n,vs 1.1 あっぱく [圧迫] 1.2 きょうせい [強制] 2 n 2.1 きょうよう [強要] 2.2 きょうはく [脅迫] 2.3 いあつ [威圧]... -
Coercion (political ~)
n だんあつせいじ [弾圧政治] -
Coercive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごういん [強引] 2 adj-na 2.1 いあつてき [威圧的] adj-na,n ごういん [強引] adj-na いあつてき [威圧的] -
Coeval with heaven and earth
n てんちょうちきゅう [天長地久] -
Coexistence
Mục lục 1 n 1.1 きょうそん [共存] 1.2 へいぞん [併存] 1.3 へいぞん [並存] 1.4 きょうぞん [共存] 1.5 へいそん [併存]... -
Cofactor (math)
n きょうどういんし [共同因子] -
Coffee
Mục lục 1 n 1.1 コーヒー 2 n,uk 2.1 こうひい [珈琲] n コーヒー n,uk こうひい [珈琲] -
Coffee (brown ~)
n コーヒーブラウン -
Coffee bean
n コーヒーまめ [コーヒー豆] -
Coffee break
n コーヒーブレーク -
Coffee float
n コーヒーフロート -
Coffee grinder
n コーヒーミル -
Coffee house
n コーヒーハウス -
Coffee lounge
n きっさてん [喫茶店] -
Coffee mill
n コーヒーミル -
Coffee shop
n コーヒーショップ -
Coffee stand
n コーヒースタンド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.