- Từ điển Anh - Nhật
Coffer
n
ひつ [匱]
き [匱]
Xem thêm các từ khác
-
Coffered ceiling
n ごうてんじょう [格天井] -
Coffin
Mục lục 1 n 1.1 れいきゅう [霊柩] 1.2 かん [棺] 1.3 かんおけ [棺桶] 1.4 コフィン 1.5 ねかん [寝棺] n れいきゅう [霊柩]... -
Cog-wheel
n はぐるま [歯車] -
Cog rail
n しきじょう [歯軌条] -
Cogeneration
n コージェネレーション -
Cogeneration system
n コージェネレーションシステム -
Cogito, ergo sum
n コギトエルドスム -
Cognac
n コニャック -
Cognitive-behavioral therapy
n にんちこうどうりょうほう [認知行動療法] -
Cognitive psychology
n にんちしんりがく [認知心理学] -
Cognitive science
n にんちかがく [認知科学] -
Cognitive therapy
n にんちりょうほう [認知療法] -
Cognizance
n,vs にんしき [認識] -
Cohabitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 どうせい [同棲] 2 n 2.1 コアビタシオン 2.2 きょうどうせいかつ [共同生活] 2.3 コハビテーション... -
Cohabiting but living in different worlds
n どうしょういむ [同床異夢] -
Cohen
n コーヘン -
Coherence
Mục lục 1 n 1.1 つじつま [辻褄] 1.2 みゃくらく [脈絡] 1.3 いっかん [一貫] n つじつま [辻褄] みゃくらく [脈絡] いっかん... -
Coherent
n すじのとおった [筋の通った] つじつまのあった [辻褄の合った] -
Cohesion
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうしゅう [凝集] 1.2 ねんちゃく [粘着] 2 n,vs 2.1 ふちゃく [付着] 2.2 ふちゃく [附着] n ぎょうしゅう... -
Cohesive power
n ぎょうしゅうりょく [凝集力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.