- Từ điển Anh - Nhật
Cold
Mục lục |
adj-na,n
ひややか [冷ややか]
かんれい [寒冷]
adv,n,vs
ひえひえ [冷え冷え]
ひえびえ [冷え冷え]
n
かんぼう [感冒]
ひやりとした [冷やりとした]
れつ [冽]
コールド
さむけ [寒気]
れいき [冷気]
れい [冷]
かんき [寒気]
りん [凛]
adj
そっけない [素気ない]
そっけない [素っ気ない]
よそよそしい [余所余所しい]
io,adj-na,n
ひややか [冷やか]
Xem thêm các từ khác
-
Cold-blooded
exp ちもなみだもない [血も涙もない] -
Cold-blooded animal
n へんおんどうぶつ [変温動物] れいけつどうぶつ [冷血動物] -
Cold-blooded person
n れいけつかん [冷血漢] かなぶつ [金仏] -
Cold-bloodedness
adj-na,n むざん [無残] れいけつ [冷血] -
Cold-hearted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくじょう [薄情] 1.2 ひややか [冷ややか] 2 io,adj-na,n 2.1 ひややか [冷やか] adj-na,n はくじょう... -
Cold-heartedness
adj-na,n ふはく [浮薄] れいぜん [冷然] -
Cold-resistant
n たいかん [耐寒] -
Cold-storage business
n れいとうぎょう [冷凍業] -
Cold-water ablutions
n みずごり [水垢離] -
Cold-water rubbing
n れいすいまさつ [冷水摩擦] -
Cold-weather damage
n れいがい [冷害] -
Cold (a ~)
n,abbr りゅうかん [流感] -
Cold (drinking) water
n ひやみず [冷や水] おひや [お冷や] -
Cold (e.g. weather)
adj さむい [寒い] -
Cold (illness)
n ふうじゃ [風邪] かぜ [風邪] -
Cold (northern) district
n かんれいち [寒冷地] -
Cold (to the touch)
adj つめたい [冷たい] -
Cold War mentality
n れいせんがたしこう [冷戦型思考] -
Cold air
n れいき [冷気] -
Cold anticyclon
n かんれいこうきあつ [寒冷高気圧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.