- Từ điển Anh - Nhật
Cold sake
Mục lục |
n
ひやざけ [冷や酒]
ひや [冷や]
れいしゅ [冷酒]
ひや [冷]
ひやざけ [冷酒]
Xem thêm các từ khác
-
Cold season
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 かんちゅう [寒中] 2 n 2.1 かん [寒] n-adv,n-t かんちゅう [寒中] n かん [寒] -
Cold shower
n れいすいよく [冷水浴] -
Cold sore
n こうへんたんじゅんほうしん [口辺単純疱疹] -
Cold steel
n とうけん [刀剣] -
Cold storage
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] n,vs れいとう [冷凍] n れいぞう [冷蔵] -
Cold sweat
Mục lục 1 n 1.1 れいかん [冷汗] 1.2 ひやあせ [冷や汗] 1.3 ひやあせ [冷汗] 1.4 あぶらあせ [油汗] 1.5 あぶらあせ [脂汗]... -
Cold tofu
n ひややっこ [冷奴] ひややっこ [冷や奴] -
Cold tofu cut into cubes
n やっこどうふ [奴豆腐] -
Cold war
Mục lục 1 n 1.1 コールドウォー 1.2 つめたいせんそう [冷たい戦争] 1.3 れいせん [冷戦] n コールドウォー つめたいせんそう... -
Cold water
Mục lục 1 n 1.1 ひや [冷や] 1.2 れいすい [冷水] 1.3 ひや [冷] n ひや [冷や] れいすい [冷水] ひや [冷] -
Cold water ablutions performed in winter
n かんごり [寒垢離] -
Cold water mass
n れいすいかい [冷水塊] -
Cold wave
Mục lục 1 n 1.1 かんぱ [寒波] 1.2 コールドウェーブ 1.3 れいき [冷気] n かんぱ [寒波] コールドウェーブ れいき [冷気] -
Cold weather
n れいき [冷気] さむぞら [寒空] -
Cold weather in early spring
n しゅんかん [春寒] -
Cold wind
n かんぷう [寒風] -
Cold wind descending from the mountains
n やませ [山背] -
Cold wind from the northern uplands
n きたおろし [北下ろし] -
Cold wintry wind
Mục lục 1 n 1.1 こがらし [凩] 1.2 こがらし [木枯らし] 1.3 こがらし [木枯し] n こがらし [凩] こがらし [木枯らし] こがらし... -
Coldest days of the year
n かん [寒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.